Arsenal
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Arsenal: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | T.ROSICKÝ | TV(C),AM(PTC) | 43 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | T.WALCOTT | AM(PT),F(PTC) | 35 | 84 | giai nghệ | ||
Rtd | A.DIABY | DM,TV,AM(C) | 37 | 82 | giai nghệ | ||
- | A.RAMSEY | TV,AM(C) | 33 | 87 | |||
Rtd | K.GIBBS | HV,DM,TV(T) | 34 | 81 | giai nghệ | ||
Rtd | J.WILSHERE | TV,AM(C) | 32 | 83 | giai nghệ | ||
- | F.COQUELIN | DM(C),TV(PTC) | 32 | 87 | |||
Rtd | M.ARTETA | DM,TV(C) | 42 | 88 | giai nghệ | ||
Rtd | M.FLAMINI | DM,TV(C) | 40 | 80 | giai nghệ | ||
Rtd | N.MONREAL | HV(TC),DM,TV(T) | 38 | 86 | giai nghệ | ||
- | S.CAZORLA | TV,AM(C) | 39 | 85 | |||
Rtd | L.KOSCIELNY | HV(C) | 38 | 87 | giai nghệ | ||
- | D.OSPINA | GK | 35 | 88 | |||
- | L.PODOLSKI | AM,F(C) | 38 | 80 | |||
Rtd | P.MERTESACKER | HV(C) | 39 | 88 | giai nghệ | ||
Rtd | M.ÖZIL | AM(PTC) | 35 | 86 | giai nghệ | ||
Rtd | M.DEBUCHY | HV(PC),DM,TV(P) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
- | O.GIROUD | F(C) | 37 | 91 | |||
- | W.SZCZĘSNY | GK | 34 | 92 | |||
- | A.OXLADE-CHAMBERLAIN | TV,AM(PTC) | 30 | 87 | |||
- | Y.SANOGO | F(C) | 31 | 77 | |||
- | C.JENKINSON | HV(PC),DM(P) | 32 | 76 | |||
- | J.CAMPBELL | AM,F(PTC) | 31 | 82 | |||
- | S.GNABRY | AM,F(PTC) | 28 | 92 | |||
- | G.PAULISTA | HV(C) | 33 | 87 | |||
- | G.ZELALEM | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | |||
- | C.AKPOM | AM,F(C) | 28 | 85 | |||
- | C.CHAMBERS | HV(PC),DM(C) | 29 | 86 | |||
- | I.HAYDEN | HV,DM,TV(C) | 29 | 84 | |||
- | R.MIYAICHI | AM,F(PT) | 31 | 79 | |||
- | H.BELLERÍN | HV,DM,TV(P) | 29 | 88 | |||
- | W.SILVA | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | |||
QT | E.MARTÍNEZ | GK | 31 | 91 | |||
- | S.AJAYI | HV(C) | 30 | 84 | |||
- | D.ILIEV | GK | 29 | 75 | |||
Rtd | A.LIPMAN | AM(P),F(PC) | 28 | 67 | giai nghệ | ||
- | J.TORAL | TV(C),AM(PTC) | 29 | 82 | |||
- | J.JEBB | TV,AM(C) | 28 | 69 | |||
- | A.MAITLAND-NILES | HV(PT),DM,TV(PTC) | 26 | 86 | |||
Rtd | S.O'CONNOR | HV(C) | 27 | 70 | giai nghệ | ||
- | G.KAMARA | DM,TV(C) | 28 | 85 | |||
- | K.BIELIK | HV,DM(C) | 26 | 82 | |||
- | M.MACEY | GK | 29 | 78 | Cầu thủ tự do |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
43 | 83 | 32 | 2.0M | 88.5M | 26,552 | 1,141,740 |