Queens Park Rangers
ID: 29520
Hạng 2 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Queens Park Rangers: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | Tinh thần | Chân | TL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | C.HILL | HV(TC) | 45 | 79 | Trái | 100% | |||
Rtd | B.ZAMORA | F(C) | 43 | 82 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.WRIGHT-PHILLIPS | TV,AM(PT) | 42 | 78 | Phải | 100% | |||
Rtd | N.ONUOHA | HV(PC) | 37 | 82 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.DUNNE | HV(C) | 44 | 85 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.FERDINAND | HV(C) | 45 | 87 | Phải | 100% | |||
Rtd | J.BARTON | DM(C),TV(PC) | 41 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | A.TRAORÉ | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 | Trái | 100% | |||
- | A.TAARABT | TV,AM(C) | 34 | 86 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | A.FAURLIN | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | Trái | 100% | |||
Rtd | J.JENAS | DM,TV(C) | 41 | 83 | Phải | 100% | |||
Rtd | R.GREEN | GK | 44 | 80 | Phải | 100% | |||
Rtd | K.HENRY | DM,TV(C) | 41 | 79 | Phải | 100% | |||
- | M.PHILLIPS | TV(PT),AM(PTC) | 33 | 82 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | M.DIARRA | DM,TV(C) | 42 | 84 | Phải | 100% | |||
- | L.FER | DM,TV(C) | 34 | 82 | Cả hai | 100% | |||
Rtd | R.SANDRO | DM,TV(C) | 35 | 78 | Phải | 100% | |||
- | J.HOILETT | AM,F(PT) | 33 | 80 | Cả hai | 100% | |||
- | C.AUSTIN | F(C) | 34 | 76 | Phải | 100% | |||
- | J.ROBINSON | HV(TC),DM(T) | 30 | 83 | Trái | 100% | |||
Rtd | S.DIAKITÉ | DM,TV(C) | 35 | 76 | Phải | 100% | |||
- | S.CAULKER | HV(C) | 32 | 77 | Phải | 100% | |||
Rtd | B.MURPHY | GK | 40 | 75 | Phải | 100% | |||
- | S.YUN | HV(TC),DM,TV(T) | 34 | 79 | Trái | 100% | |||
ĐCT | E.ORIOL | AM(PTC) | 37 | 78 | Cả hai | 100% | |||
- | M.EHMER | HV(PC),DM(C) | 32 | 75 | Phải | 100% | |||
- | M.PETRASSO | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 73 | Phải | 100% | |||
- | M.HARRIMAN | HV(PTC),DM(PT) | 31 | 73 | Phải | 100% | |||
- | C.DONALDSON | HV,DM(C) | 29 | 75 | Phải | 100% | |||
Rtd | M.DOUGHTY | HV(T),DM,TV,AM(TC) | 31 | 75 | Trái | 100% | |||
Rtd | F.SUTHERLAND | TV,AM(C) | 30 | 70 | Phải | 100% | |||
- | B.ANDRADE | AM(PTC) | 30 | 71 | Phải | 100% | |||
- | J.GIBBONS | TV(C) | 30 | 72 | Phải | 100% | |||
- | J.SENDLES-WHITE | HV(C) | 30 | 67 | Phải | 100% | |||
- | R.MANNING | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 84 | Trái | 100% | |||
- | D.FURLONG | HV,DM,TV(P) | 28 | 84 | Phải | 100% | |||
- | R.GREGO-COX | TV,AM(PTC) | 27 | 71 | Phải | 100% | |||
- | C.KPEKAWA | HV(TC) | 27 | 66 | Trái | 100% |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
38 | 77 | 34 | 232k | 8.8M | 14,797 | 562,295 |