Monchengladbach
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
Monchengladbach: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | Á.DOMÍNGUEZ | HV(TC) | 34 | 89 | giai nghệ | ||
Rtd | M.STRANZL | HV(PC) | 43 | 88 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BENATIA | HV(C) | 37 | 86 | giai nghệ | ||
- | O.WENDT | HV,DM,TV(T) | 38 | 81 | |||
Rtd | F.DAEMS | HV(TC) | 45 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | C.HEIMEROTH | GK | 42 | 76 | giai nghệ | ||
Rtd | T.MARX | DM,TV(C) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | R.BROUWERS | HV(C) | 42 | 83 | giai nghệ | ||
- | T.JANTSCHKE | HV(PC) | 34 | 82 | |||
Rtd | A.RAFFAEL | AM(C),F(PTC) | 39 | 78 | giai nghệ | ||
- | L.STINDL | AM,F(PTC) | 35 | 85 | |||
Rtd | F.JOHNSON | HV,DM,TV,AM(PT) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | I.TRAORÉ | TV,AM(PT) | 36 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.KRUSE | AM,F(C) | 36 | 86 | giai nghệ | ||
- | P.HERRMANN | AM,F(PT) | 33 | 83 | |||
- | Y.SOMMER | GK | 35 | 91 | |||
Rtd | H.NORDTVEIT | HV,DM(C) | 33 | 82 | giai nghệ | ||
- | G.XHAKA | DM,TV(C) | 31 | 91 | |||
- | M.ZIMMERMANN | HV,DM,TV(P) | 31 | 85 | |||
- | T.HAZARD | AM(PTC),F(PT) | 31 | 88 | |||
- | A.YOUNES | AM(PTC),F(PT) | 30 | 82 | Cầu thủ tự do | ||
- | J.KORB | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | |||
- | P.MLAPA | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |||
Rtd | A.HAHN | AM(PT),F(PTC) | 33 | 83 | giai nghệ | ||
- | B.HRGOTA | AM,F(PTC) | 31 | 84 | |||
Rtd | J.MERO | HV(C) | 29 | 75 | giai nghệ | ||
- | N.BRANDENBURGER | HV,DM(C) | 29 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | G.PISANO | F(C) | 36 | 77 | giai nghệ | ||
- | C.LENZ | HV,DM,TV(T) | 29 | 86 | |||
- | J.BLASWICH | GK | 32 | 87 | |||
- | M.RITTER | DM,TV,AM(C) | 29 | 82 | |||
Rtd | K.YEBOAH | AM,F(PTC) | 29 | 75 | giai nghệ | ||
- | M.DAHOUD | DM,TV(C) | 28 | 89 | |||
Rtd | M.BERAUER | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | giai nghệ | ||
- | T.KNIPPING | HV(TC) | 31 | 80 | |||
- | M.SCHULZ | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | |||
- | B.MOHR | AM(PTC) | 28 | 72 | Cầu thủ tự do | ||
- | K.HOLZWEILER | AM(PTC),F(PT) | 29 | 73 | |||
- | G.RIZZO | F(C) | 27 | 75 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
39 | 81 | 33 | 1.1M | 46.3M | 20,400 | 795,630 |