SSC Napoli
ID: 29520
Hạng 1 [-] | Không hiển thị | |
Huấn luyện viên | Giải đấu | |
Sân vận động Giải đấu | Phong độ hiện tại | Mùa / Lượt trận |
SSC Napoli: Đội hình
Thông tin | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | CS | CLB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Rtd | R.COLOMBO | GK | 48 | 78 | giai nghệ | ||
Rtd | M.BRITOS | HV(TC) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
- | O.EL KADDOURI | TV(C),AM(PTC) | 33 | 82 | |||
Rtd | M.ANDÚJAR | GK | 40 | 85 | giai nghệ | ||
Rtd | G.MESTO | HV(PT),DM,TV(P) | 41 | 80 | giai nghệ | ||
- | G.INLER | DM,TV(C) | 39 | 80 | |||
- | H.BUSS | HV(C) | 37 | 80 | Cầu thủ tự do | ||
- | J.CALLEJÓN | AM,F(PC) | 37 | 86 | |||
- | R.ALBIOL | HV(C) | 38 | 90 | |||
- | J.DE GUZMÁN | DM,TV,AM(C) | 36 | 80 | |||
Rtd | I.FIDELEFF | HV(C) | 34 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | C.MAGGIO | HV,DM,TV(P) | 42 | 82 | giai nghệ | ||
Rtd | M.HAMŠÍK | DM,TV,AM(C) | 36 | 87 | giai nghệ | ||
- | W.GARGANO | DM,TV(C) | 39 | 78 | Cầu thủ tự do | ||
Rtd | C.ZUÑIGA | HV,DM,TV(PT) | 38 | 83 | giai nghệ | ||
Rtd | I.STRINIĆ | HV,DM,TV(T) | 36 | 82 | giai nghệ | ||
- | E.VARGAS | AM,F(PC) | 34 | 84 | |||
- | D.MERTENS | AM,F(TC) | 36 | 89 | |||
- | L.INSIGNE | AM,F(TC) | 32 | 88 | |||
- | R.CABRAL | GK | 33 | 82 | |||
- | J.RADOŠEVIĆ | DM,TV(C) | 30 | 83 | |||
- | F.JORGINHO | DM,TV(C) | 32 | 91 | |||
- | D.ZAPATA | F(C) | 33 | 89 | |||
- | M.GABBIADINI | AM,F(PC) | 32 | 87 | |||
- | F.GHOULAM | HV,DM,TV(T) | 33 | 82 | |||
- | B.UVINI | HV(C) | 32 | 80 | |||
- | N.CARDOSO | AM,F(PTC) | 32 | 78 | |||
- | K.KOULIBALY | HV(C) | 32 | 91 | |||
Rtd | F.OBENG | DM,TV(C) | 38 | 79 | giai nghệ | ||
- | R.MAIELLO | DM,TV(C) | 32 | 83 | |||
- | L.SEPE | GK | 32 | 85 | |||
- | D.DONNARUMMA | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |||
- | S.NOVOTHNY | F(C) | 29 | 77 | |||
- | R.INSIGNE | AM,F(PTC) | 29 | 83 | |||
- | D.CELIENTO | HV(C) | 29 | 78 | |||
- | G.NICOLAO | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | |||
- | E.ALLEGRA | HV(P) | 29 | 76 | Cầu thủ tự do | ||
- | D.LÓPEZ | HV,DM,TV(C) | 34 | 87 | |||
- | G.FORNITO | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |||
- | G.TUTINO | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |||
- | G.PALMA | TV(C) | 30 | 76 | |||
- | I.LASICKI | HV,DM(C) | 28 | 77 | |||
- | S.LUPERTO | HV(TC) | 27 | 85 |
Số cầu thủ | Chỉ số trung bình | Tuổi trung bình | Giá trị bình quân | Tổng giá trị | Tiền lương bình quân | Tổng lương |
---|---|---|---|---|---|---|
43 | 82 | 33 | 937k | 40.3M | 22,134 | 951,780 |